Máy Hàn TIG MODEL MULTIG 500P WELDCOM
Máy Hàn TIG MODEL MULTIG 500P WELDCOM
Máy Hàn TIG MODEL MULTIG 500P WELDCOM
Máy Hàn TIG MODEL MULTIG 500P WELDCOM
Máy Hàn TIG MODEL MULTIG 500P WELDCOM
Máy Hàn TIG MODEL MULTIG 500P WELDCOM
Máy Hàn TIG MODEL MULTIG 500P WELDCOM
- Mã SP
- Mô tả chi tiết
Giá đã bao gồm VAT Bảo hành 18 tháng bằng tem bảo hành điện tử Tích hợp 3 chức năng hàn TIG, hàn TIG xung và hàn que. Hàn chuyên dụng nhiều loại vật liệu khác nhau như thép, thép không gỉ, titan, đồng, niken. Công nghệ IGBT biến tần tiên tiến, giúp giảm tối đa kích thước, trọng lượng của máy.
- Điện áp vào
- Tình trạng
- GiáLiên Hệ
- Lượt xem331
- Liên hệ0973 908 705
Máy hàn TIG MULTIG 500P là dòng máy hàn đa năng cao cấp đến từ thương hiệu Weldcom.
Sản phẩm được bảo hành 18 tháng trên toàn quốc.
Máy hàn MULTIG 500P hàn đa dạng các loại vật liệu
Với ưu điểm vượt trội là có thể hàn trên hầu hết các loại vật liệu như thép, thép không gỉ, titan, đồng, niken, inox, sắt,… máy hàn TIG MULTIG 500P ngày càng được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực kết cấu thép, đóng tàu, bồn bể áp lực,…
Máy hàn MULTIG 500P tích hợp 3 chức năng: Hàn TIG, TIG xung và hàn que
Weldcom MULTIG 500P là máy hàn TIG dùng khí Argon, cho mối hàn trắng đẹp. Đặc biệt, máy trang bị thêm tính năng cho phép điều chỉnh thời gian trễ khí, giúp bảo vệ mối hàn tốt hơn.
Ở chế độ hàn que, máy có hiệu suất cao, hồ quang ổn định, ít bắn tóe. Mối hàn thành phẩm đảm bảo độ ngấu cao, bền, đẹp, sáng bóng.
Đặc điểm nổi bật của máy hàn MULTIG 500P
Máy hàn TIG MULTIG 500P được tích hợp công nghệ IGBT và Inverter tân tiến giúp tiết kiệm năng lượng tiêu hao và giảm tối đa kích thước, trọng lượng của máy.
Sản phẩm sử dụng 100% linh phụ kiện chất lượng theo tiêu chuẩn Anh Quốc, chịu tải tốt, độ bền lâu dài. Phụ kiện có độ hoàn thiện cao, được làm từ đồng nguyên nhất 100%, vỏ bọc cao su có độ mềm dẻo nhất định.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào (V) | 3 pha AC380V +-15%, 50/60Hz |
Công suất định mức (KVA) | TIG: 22.4, Que: 27.8 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 5-500 |
Hiệu suất (%) | TIG: 83.9, que: 86.3 |
Chu kỳ làm việc (%) | 60 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí |
Kích thước (có tay cầm) (mm) | 640*295*555 |
Trọng lượng (kg) | 41 |
Chức năng | Hàn tig thường, TIG xung, hàn que |