Máy Hàn Que ZARC 4000E ZIZIWELD
Máy Hàn Que ZARC 4000E ZIZIWELD
Máy Hàn Que ZARC 4000E ZIZIWELD
Máy Hàn Que ZARC 4000E ZIZIWELD
Máy Hàn Que ZARC 4000E ZIZIWELD
Máy Hàn Que ZARC 4000E ZIZIWELD
Máy Hàn Que ZARC 4000E ZIZIWELD
- Mã SPZIZIWELD (Phụ kiện đi kèm: Kìm hàn 500A xanh kèm cáp hàn 16mm dài 3m ; Kẹp mát 300A kèm cáp hàn 16mm dài 2m)
- Mô tả chi tiết
Giá đã bao gồm VAT Bảo hành 12 bằng tem bảo hành điện tử +Máy hàn công nghệ Inverter IGBT tiên tiến. + Chế độ điều khiển hàng đầu + An toàn- Nhỏ gọn- Tiện lợi
- Điện áp vào1 pha 220 VAC
- Tình trạng
- GiáLiên Hệ
- Lượt xem282
- Liên hệ0973 908 705
Máy hàn công nghệ Inverter IGBT tiên tiến.
Công nghệ Inverter tiên tiến giảm được rất nhiều kích thước và trọng lượng cho máy hàn.
Giảm được nhiều sự tiêu hao từ tính và điện trở giúp làm tăng hiệu suất hàn và tiết kiệm điện năng.
Tần số làm việc vượt dải âm thanh, giúp gần như loại bỏ tiếng ồn, thân thiện với môi trường.
Chế độ điều khiển hàng đầu
Công nghệ điều khiển nâng cao đáp ứng các ứng dụng hàn khác nhau và cải thiện đáng kể hiệu suất hàn
Dòng hàn ổn định, hàn êm, ít bắn tóe, mối hàn độ ngấu cao, đường hàn đẹp
ZARC 4000E có thể hàn được cả que hàn thường lẫn qua hàn axit với đường kính que hàn từ 1.0-4.0mm
Tính năng mồi hồ quang nóng giúp việc mồi hồ quang được dễ dàng và nhanh chóng
Công nghệ tự động điều chỉnh lực hồ quang giúp máy dễ dàng làm việc với cáp hàn dài hoặc hàn ở khoảng cách xa.
Thiết kế tối ưu, an toàn, tiện lợi
Máy thiết kế với đồng hồ hiển thị dòng hàn giúp dễ dàng điều chỉnh và quan sát dòng hàn dù ở khoảng cách xa
Mặt trước và mặt sau thiết kế tinh giản, vỏ máy làm bằng vật liệu chắc chắn, độ bền cao. Phía trên có tay cầm thuận tiện di chuyển.
ZARC 4000E có đặc tính cách điện tuyệt vời, không thấm nước, chống ăn mòn.
ZARC 4000E là lựa chọn lý tưởng để hàn cơ khí dân dụng, hàn công trình, hàn biển bảng quảng cáo.
Thông số kỹ thuật
Mô tả | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
Điện áp đầu vào | V | AC220V±15% 50/60HZ |
Công suất đầu vào | (KVA) | 9.4 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | (A) | 20~200 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn | (V) | 20.8~28 |
Chu kỳ làm việc | % | 20 (40℃) |
Điện áp không tải | (V) | 62 |
Hiệu suất | (%) | 85 |
Hệ số công suất | cosφ | 0.7 |
Cấp bảo vệ | IP | 21S |
Cấp cách điện | F | |
Kích thước | mm | 352 x 115 x 220 |
Trọng lượng | Kg | 4.08 |