Máy Hàn Que ARES 200 JASIC
Máy Hàn Que ARES 200 JASIC
Máy Hàn Que ARES 200 JASIC
Máy Hàn Que ARES 200 JASIC
Máy Hàn Que ARES 200 JASIC
Máy Hàn Que ARES 200 JASIC
Máy Hàn Que ARES 200 JASIC
- Mã SPARES 200 (Phụ kiện kèm theo: Kìm hàn có dây 3m cáp hàn Cu 25mm ; Kẹp mát có dây 2m cáp hàn Cu 25mm)
- Mô tả chi tiết
Giá đã bao gồm VAT Bảo hành 18 bằng tem bảo hành điện tử + ARES 200 là dòng máy hàn que siêu khỏe, thay thế máy hàn cơ + Máy có hiệu suất và độ bền cao. Sử dụng công nghệ inverter IGBT, linh kiện chính hãng, lắp đặt theo tiêu chuẩn quốc tế + Cấp bảo vệ IP21, độ an toàn cao, cho phép máy làm việc với thời tiết mưa nhỏ + Máy thiết kế dư công suất, dòng hàn thực đủ 200A. Dòng hàn khỏe, hàn que 2.0-4.0mm, que 3.2mm hiệu suất 100%, hàn que 4.0mm liên tục hiệu suất 60% + Tính năng “Hot start” giúp mồi hồ quang dễ dàng, hồ quang ổn định, ít bắn tóe, mối hàn đẹp và hạn chế ảnh hưởng tia hàn đến người sử dụng + Chế độ tự động bù dòng hàn với điện áp thay đổi, thích nghi tốt khi nguồn là máy phát điện hoặc những nơi có nguồn điện yếu, không ổn định, giảm rủi ro cháy nổ
- Điện áp vào1 pha 220 VAC
- Tình trạng
- GiáLiên Hệ
- Lượt xem355
- Liên hệ0973 908 705
Cấu tạo mặt ngoài máy hàn que Jasic Ares 200
Mặt trước:
Núm điều chỉnh dòng hàn từ 10-200A
Đèn cảnh báo quá dòng/quá tải
Cực dương và cực âm
Mặt sau:
Công tắc nguồn
Dây nguồn
Ứng dụng của máy hàn que Jasic Ares 200
Thường hàn thép cacbon, thép hợp kim cao và thấp, thép không gỉ, gang xám và gang dẻo. Ít phổ biến hàn kim loại màu như: Niken, đồng và hợp kim của chúng.
Được ứng dụng nhiều trong các công việc như hàn cửa sắt, bàn ghế, lan can hoặc gia công cơ khí.
Sử dụng rộng rãi trong xây dựng kết cấu thép, công nghiệp chế tạo. Thích hợp đặt tại xưởng và đi công trình cơ khí dân dụng. Máy có cấu tạo đảm bảo cho việc sử dụng trong điều kiện công trường.
Thông số kỹ thuật của máy hàn que Jasic Ares 200
MÔ TẢ | HẠNG MỤC |
Điện áp vào định mức (V) | AC220V±15%, 50Hz |
Công suất định mức (KVA) | 9.4 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 10~200 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn (V) | 20.4-28 |
Điện áp không tải (V) | 63 |
Chu kỳ tải IMAX (40°) (%) | 30 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.7 |
Cấp bảo vệ (IP) | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (có tay cầm) (mm) | 351 x 130 x 206 |
Đường kính que hàn (mm) | 2.0~4.0 |
Trọng lượng (kg) | 5.5 |